Các từ liên quan tới 特定特殊自動車排出ガスの規制等に関する法律
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
特殊法人 とくしゅほうじん
công ty semigovernmental
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
特定独立行政法人等の労働関係に関する法律 とくていどくりつぎょうせいほうじんとうのろうどうかんけいにかんするほうりつ
Luật về quan hệ lao động trong các tổ chức hành chính độc lập đặc biệt (ban hành năm 2002 tại Nhật Bản)
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân