Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特定粉じん作業者
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
作業者 さぎょうしゃ
người thao tác, người làm, công nhân
定期作業 ていきさぎょう
Công việc mang tính thuờng kỳ (IT)
作業予定 さぎょうよてい
công việc dự định làm
特定受遺者 とくていじゅいしゃ
người thừa kế đặc định, cụ thể
作業監督者 さぎょうかんとくしゃ
người giám sát công việc
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.