Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筋線維腫 すじせんいしゅ
u cơ xơ
膠原線維 こうげんせんい
collagen fiber, collagen fibre
筋線維腫症 すじせんいしゅしょう
bệnh u xơ cơ
線維筋痛症 せんいきんつうしょう
đau cơ xơ hoá
神経原線維 しんけいげんせんい
sợi thần kinh
筋線維芽細胞 すじせんいめさいぼう
nguyên bào sợi cơ
筋繊維 きんせんい
sợi cơ
線維 せんい
chất xơ