Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特発性過眠症
過眠症 かみんしょう
chứng ngủ nhiều
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
特発性 とくはつせい
tính tự phát, không rõ nguyên căn
肺線維症-特発性 はいせんいしょう-とくはつせい
xơ phổi vô căn
特発 とくはつ
bệnh tự phát
不眠症 ふみんしょう
bệnh mất ngủ; chứng mất ngủ.
発症 はっしょう
bùng phát bệnh tật