Các từ liên quan tới 特許協力条約の用語集
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
友好協力条約 ゆうこうきょうりょくじょうやく
hiệp ước hữu nghị và hợp tác.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
特別協約 とくべつきょうやく
đặc ước.