Các từ liên quan tới 犬に名前をつける日
名前をつける なまえをつける
đặt tên.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
名前を偽る なまえをいつわる
Mạo danh
名犬 めいけん
con chó khôn, con chó tốt
日記をつける にっきをつける
giữ một cuốn nhật ký
名前を馳せる なまえをはせる
đạt được danh tiếng
名前負け なまえまけ
Tên đẹp hơn người