Các từ liên quan tới 犬は吠えるがキャラバンは進む
吠える ほえる
khóc lớn; lớn tiếng gọi; la toáng
đoàn thương nhân trên sa mạc
はらがはる はらがはる
Đầy hơi
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
負け犬の遠吠え まけいぬのとおぼえ
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">thùng rỗng kêu ro</span>
キャラバンカー キャラバン・カー
van or truck with a display, retail, etc. facility, mobile showroom
nguồn gốc,nuôi nấng,mẹ bề trên,chăm sóc,máy ấp trứng,mẹ trưởng viện,mẹ đẻ,sinh ra,đẻ ra,tất cả mọi người không trừ một ai,mẹ,nguyên nhân
rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng, hay, đẹp, tốt, tuyệt