Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 犬島精錬所
精錬所 せいれんしょ せいれんじょ
nhà máy lọc; nhà máy tinh chế.
精錬 せいれん
tinh luyện.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
精製所 せいせいじょ
nhà máy luyện tinh (kim loại), nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...)
精油所 せいゆしょ
tra dầu nhà máy lọc
精米所 せいまいじょ せいまいしょ
nhà máy xay.