Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 犬流産菌
流産 りゅうざん
sẩy thai
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
稽留流産 けいりゅうりゅうざん
̣lưu thai
流産する りゅうざんする
xẩy
自然流産 しぜんりゅうざん
sự sảy thai tự nhiên
切迫流産 せっぱくりゅうざん
dọa sẩy thai