狎れる
なれる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Trở nên quá quen thuộc

Bảng chia động từ của 狎れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 狎れる/なれるる |
Quá khứ (た) | 狎れた |
Phủ định (未然) | 狎れない |
Lịch sự (丁寧) | 狎れます |
te (て) | 狎れて |
Khả năng (可能) | 狎れられる |
Thụ động (受身) | 狎れられる |
Sai khiến (使役) | 狎れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 狎れられる |
Điều kiện (条件) | 狎れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 狎れいろ |
Ý chí (意向) | 狎れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 狎れるな |
狎れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狎れる
熟れる こなれる うれる なれる
chín (hoa quả).
破れる やぶれる われる
bị đánh tan; bị đánh bại
逸れる それる はぐれる
mất mát; lạc lối
擦れる こすれる すれる
mòn; bị mài mòn; cọ
振られる ふられる フラれる
bị đá; bị từ chối
戯れる たわむれる ざれる じゃれる
chơi đùa; chơi; nói đùa; chọc ghẹo; trêu ghẹo.
れる られる
indicates passive voice (incl. the "suffering passive")
悪びれる わるびれる
sợ sệt; non gan.