Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狐と鶴のご馳走
ご馳走 ごちそう
chiêu đãi; khao; đãi
馳走 ちそう
sự đối đãi từ tận đáy lòng; buổi tiệc; đãi tiệc; trò giải trí; những người tốt
ご馳走さま ごちそうさま
xin cám ơn đã chiêu đãi; xin cảm ơn (nói sau khi được ai đó mời ăn cơm)
ご馳走する ごちそう
chiêu đãi; khao; đãi
ご馳走様でした ごちそうさまでした
cảm ơn vì bữa ăn ngon
馳走する ちそうする
thết đãi.
御馳走様 ごちそうさま
dự tiệc
御馳走します ごちそうします
Đãi, chiêu đãi