Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
登録者 とうろくしゃ
người đăng ký
狩猟 しゅりょう
sự đi săn; đi săn.
登録業者 とうろくぎょうしゃ
nhà thầu đã đăng ký giấy phép
登録免許税 とうろくめんきょぜい
Thuế môn bài
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký
狩猟豹 しゅりょうひょう
báo săn
狩猟隊 しゅりょうたい
bữa tiệc săn bắn