Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 独仏休戦協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
休戦協定 きゅうせんきょうてい
ngừng - khai hỏa thỏa thuận
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
独仏戦争 どくふつせんそう
chiến tranh Đức-Pháp
停戦協定 ていせんきょうてい
ngừng - lửa giao du
独仏 どくふつ
đức và pháp; tiếng pháp đức
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).