Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 独楽を回す少年
独楽を回す こまをまわす
xoay cù
独楽 こま
con vụ, con quay (đồ chơi quay trên một điểm khi cho quay bằng tay hoặc bằng sợi dây..)
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
花独楽 はなごま
con quay bằng bìa cứng, có hình dạng và màu sắc như bông hoa
曲独楽 きょくごま きょくこま
mánh lới nhà nghề hàng đầu