独立項目
どくりつこうもく「ĐỘC LẬP HẠNG MỤC」
☆ Danh từ
Mục độc lập

独立項目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独立項目
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
独立データ記述項 どくりつデータきじゅつこう
mô tả dữ liệu độc lập
項目 こうもく
hạng mục (cán cân)
立項 りっこう
adding (e.g. an entry to a dictionary), listing, inclusion
独立 どくりつ
độc lập
マス目 マス目
chỗ trống
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs