Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猟 りょう
săn
猟季 りょうき
mùa săn bắn
網猟 あみりょう
săn bằng lưới
禁猟 きんりょう
cấm săn bắt
猟虎 らっこ
con rái cá biển
銃猟 じゅうりょう
đâm chồi; đi săn
密猟 みつりょう
việc câu trộm, việc săn bắn trộm
休猟 きゅうりょう
lệnh cấm săn bắn