Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猟 りょう
săn
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
猟季 りょうき
mùa săn bắn
網猟 あみりょう
săn bằng lưới
禁猟 きんりょう
cấm săn bắt
猟虎 らっこ
con rái cá biển
銃猟 じゅうりょう
đâm chồi; đi săn
密猟 みつりょう
việc câu trộm, việc săn bắn trộm