猟場
りょうば「LIỆP TRÀNG」
☆ Danh từ
Bãi săn bắn

猟場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猟場
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
猟 りょう
săn
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
網猟 あみりょう
săn bằng lưới
猟季 りょうき
mùa săn bắn