Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生涯学習 しょうがいがくしゅう
sự nghiên cứu suốt đời
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生涯 しょうがい
sinh nhai; cuộc đời.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
赤川猪 あかかわいのしし アカカワイノシシ
lợn lông đỏ (là một thành viên trong họ Lợn, sống ở châu Phi, cư ngụ chủ yếu trong rừng mưa Guinea và Congo)
公生涯 こうしょうがい
nghề làm dâu trăm họ.
一生涯 いっしょうがい
cả cuộc đời; cả đời
全生涯 ぜんしょうがい
một có toàn bộ cuộc sống