Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 献公
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
献饌 けんせん
thức ăn cúng thần.
献進 けんしん
offering a gift (to a superior)
献本 けんぽん
cuốn sách dâng tặng
献酬 けんしゅう
trao đổi (của) mục đích những cúp
献杯 けんぱい
đề nghị một đồ uống
献盃 けんぱい
đề nghị một đồ uống
献体 けんたい
sự hiến xác (phục vụ nghiên cứu trong y học)