Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 玉の井町
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
玉の帯 ごくのおび
special leather belt used in ceremonial court dress, covered in black lacquer and decorated with stones and jewels
玉の輿 たまのこし
cái kiệu đẹp (để kiệu tầng lớp quý tộc)
玉の肌 たまのはだ
da đẹp như ngọc
目の玉 めのたま
cầu mắt, nhãn cầu
玉の汗 たまのあせ
giọt mồ hôi