Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揚陸艦艇 ようりくかんてい
hạ cánh ship
揚陸 ようりく
Sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
北陸 ほくりく
phía tây tokyo trên (về) biển nhật bản vùng ủng hộ (của) nhật bản
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
揚陸艦 ようりくかん
tàu đổ bộ, xuồng đổ b
陸揚港 りくあげこう
cảng dỡ.
揚陸料 ようりくりょう
việc hạ cánh hỏi giá