Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 玉子焼
玉子焼き鍋 たまごやきなべ
một loại chảo hình vuông hoặc hình chữ nhật chuyên dụng để chiên trứng cuộn kiểu Nhật
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
玉子 たまご
trứng (cá,...)
目玉焼き めだまやき
trứng ốp la
煮玉子 にたまご
một món trứng luộc với nước dùng hoặc nước số
味玉子 あじたまご
trứng luộc mềm ướp đậu nành và rượu mirin