Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 玉岡かおる
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
お玉 おたま おたまレードルおたま
cái môi; cái muôi; muôi; môi
お目玉 おめだま
rầy la; trách mắng; chửi rủa; mắng; quát
お年玉 おとしだま
tiền mừng tuổi năm mới
お手玉 おてだま
một trò chơi trẻ em truyền thống của nhật bản
お年玉袋 おとしだまぶくろ
bì lì xì; phong bao lì xì.