Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
玉 たま ぎょく
bóng
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
味玉 あじたま
trứng hương vị, trứng luộc ngâm xì dầu
蠏玉
món ăn tiếng trung hoa với rán trứng và cua bể