Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 玉掛作業者
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
作業者 さぎょうしゃ
người thao tác, người làm, công nhân
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
作業監督者 さぎょうかんとくしゃ
người giám sát công việc
玉掛け たまかけ
cẩu treo, sự cẩu đồ vật, kéo lên, cẩu lên
作業 さぎょう
công việc