Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
玉敷沙蚕 たましきごかい タマシキゴカイ
Arenicola brasiliensis (species of lugworm)
敷き じき しき
trải, lót, đệm
敷き革 しきかわ
đế trong
敷き藁 しきわら
ổ rơm (cho súc vật)
釜敷き かましき
cái lót nồi, cái rế