Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 玉梓真紀
両玉 両玉
Cơi túi đôi
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
梓 あずさ し アズサ
(thực vật) cây đinh tán
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
梓宮 しきゅう あずさみや
hoàng đế có hộp chì đựng chất phóng xạ (được làm (của) cây gỗ cây cảnh)