Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
淀み よどみ
Sự ứ đọng, sự không lưu thông, sự không thuận lợi
淀む よどむ
ứ đọng, không lưu thông
淀川 よどがわ
sông Yodo
淀木瓜 よどぼけ
Choenomeles lagenaria, yodoboke flowering quince
玉 たま ぎょく
bóng