Kết quả tra cứu 玉砕
Các từ liên quan tới 玉砕
玉砕
ぎょくさい
「NGỌC TOÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự hy sinh oanh liệt; hy sinh oanh liệt; hy sinh anh dũng
玉砕攻撃
Chỉ trích sự hy sinh oanh liệt
玉砕
を
期
する
Chọn cách hy sinh oanh liệt (hy sinh anh dũng)
一億玉砕
Sự hy sinh oanh liệt đáng giá ngàn vàng .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 玉砕
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 玉砕する/ぎょくさいする |
Quá khứ (た) | 玉砕した |
Phủ định (未然) | 玉砕しない |
Lịch sự (丁寧) | 玉砕します |
te (て) | 玉砕して |
Khả năng (可能) | 玉砕できる |
Thụ động (受身) | 玉砕される |
Sai khiến (使役) | 玉砕させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 玉砕すられる |
Điều kiện (条件) | 玉砕すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 玉砕しろ |
Ý chí (意向) | 玉砕しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 玉砕するな |