玉砕する
ぎょくさいする「NGỌC TOÁI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hy sinh oanh liệt; hy sinh anh dũng
その
島
での
激戦
で,
軍人
と
住民全員
が
玉砕
したと
伝
えられている
Người ta truyền rằng, những người lính và toàn thể cư dân đã hy sinh oanh liệt ở hòn đảo đó trong cuộc chiến tàn khốc. .

Bảng chia động từ của 玉砕する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 玉砕する/ぎょくさいするする |
Quá khứ (た) | 玉砕した |
Phủ định (未然) | 玉砕しない |
Lịch sự (丁寧) | 玉砕します |
te (て) | 玉砕して |
Khả năng (可能) | 玉砕できる |
Thụ động (受身) | 玉砕される |
Sai khiến (使役) | 玉砕させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 玉砕すられる |
Điều kiện (条件) | 玉砕すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 玉砕しろ |
Ý chí (意向) | 玉砕しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 玉砕するな |