Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベストフォー ベスト・フォー
final four (in a tournament), reaching the semifinals
フォー フォー
số 4
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ユー
anh; chị; mày.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
フォーナイン フォー・ナイン
four nines (i.e. 99.99%)