Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人形劇 にんぎょうげき
kịch con rối
玉藻 たまも
tảo biển
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
水上人形劇 すいじょうにんぎょうげき
múa rối nước
前玉 まえだま
front lens element (of a camera lens assembly)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.