Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王喜 (俳優)
俳優 はいゆう
diễn viên
映画俳優 えいがはいゆう
movie (phim, màn ảnh) diễn viên hoặc nữ diễn viên
主演俳優 しゅえんはいゆう
vai chính.
俳優崩れ はいゆうくずれ
xuống - và - ex ngoài - quay phim ngôi sao
舞台俳優 ぶたいはいゆう
diễn viên sân khấu
俳 はい
diễn viên nam; nam diễn viên.
俳風 はいふう
style of a haikai or haiku poem
俳味 はいみ
chinh phục nếm mùi; tinh lọc vị giác; haiku (thơ ca) hương vị