Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
殺し ころし
tên sát nhân.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
鬼殺し おにころし おにごろし
rượu mạnh
人殺し ひとごろし
vụ án mạng
男殺し おとこごろし
đàn bà du đãng làm đàn ông sa ngã
親殺し おやごろし
sự giết cha mẹ
生殺し なまごろし
Hấp hối; ngắc ngoải