Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王融
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
王 おう
vua; người cai trị; quân tướng (trong cờ shogi)
融除 ゆうじょ とおるじょ
cắt bỏ shield (phóng tên lửa)
融剤 ゆうざい
chất nung chảy
融資 ゆうし
cấp vốn
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
融氷 ゆうひょう
băng tan