Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黎元 れいげん
thường dân
黎族 リーぞく
Họ Lê
萌黎 ほうれい もえはじむ
những khối lượng (khối); những người chung
黎民 れいみん
bách tính, dân chúng
黔黎 けんれい
người bình dân, giai cấp nông dân, quần chúng nhân dân
黎明 れいめい
lúc rạng đông; hửng sáng
皐月 さつき
Tháng (thứ) năm (của) lịch mặt trăng.
黎巴嫩 レバノン
nước Liban