Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 現代歌人集会賞
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
現代人 げんだいじん
Người hiện đại; con người hiện đại
現代社会 げんだいしゃかい
xã hội hiện đại
歌集 かしゅう
hợp tuyển
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
現代 げんだい
đời này
会歌 かいか
bài hát của câu lạc bộ, bài hát riêng của tổ chức