Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 現役年寄一覧
年寄り役 としよりやく
vai trò của người lớn tuổi.
一代年寄 いちだいとしより
danh hiệu trao cho đô vật cao cấp, nhiều thành tích
現役 げんえき
người được lên lớp
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
年寄 としより
người già; người có tuổi
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
一役 ひとやく いちやく
một văn phòng; một văn phòng quan trọng