Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
輸送車 ゆそうしゃ
xe vận chuyển
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
輸送 ゆそう
chuyên chở
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
現送 げんそう
việc chuyên chở tiền mặt hay hàng hoá
輸送科 ゆそうか
phí vận chuyển