Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現金不足 げんきんふそく
sự thiếu tiền mặt
過不足 かふそく かぶそく
sự thừa hoặc sự thiếu hụt
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
資金不足 しきんぶそく
thiếu vốn
不足 ふそく
bất túc
現金 げんきん
tiền mặt; tiền
過現未 かげんみ
quá khứ, hiện tại và tương lai.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi