Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果物 くだもの かぶつ
hoa quả; trái cây
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.