Các từ liên quan tới 理学療法士作業療法士養成施設
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
作業療法士 さぎょうりょうほうし
trị liệu nghề nghiệp
理学療法士 りがくりょうほうし
nhà vật lý trị liệu <THGT>
療法士 りょうほうし
nhà trị liệu
作業療法 さぎょうりょうほう
phép chữa bằng lao dộng
自然療法士 しぜんりょうほうし
bác sĩ trị liệu tự nhiên
理学療法 りがくりょうほう
vật lý trị liệu
法学士 ほうがくし
người độc thân (của) những pháp luật