どこへともなく
bất thình lình biến mất đi đâu đó.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
どこともなく
không mục đích, vu vơ, bâng quơ
へどもど
flustered, flurried, stuttering (e.g. an apology)
どこでも
bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
二股膏薬 ふたまたこうやく ふたまたごうやく
trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt