理屈に合う
りくつにあう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Hợp lý, đúng với logic

Bảng chia động từ của 理屈に合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 理屈に合う/りくつにあうう |
Quá khứ (た) | 理屈に合った |
Phủ định (未然) | 理屈に合わない |
Lịch sự (丁寧) | 理屈に合います |
te (て) | 理屈に合って |
Khả năng (可能) | 理屈に合える |
Thụ động (受身) | 理屈に合われる |
Sai khiến (使役) | 理屈に合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 理屈に合う |
Điều kiện (条件) | 理屈に合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 理屈に合え |
Ý chí (意向) | 理屈に合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 理屈に合うな |
理屈に合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理屈に合う
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
理屈 りくつ
logic; lý do
理屈屋 りくつや
người hay chơi chữ, người hay nói nước đôi; người hay nói lảng; người hay lý sự cùn, người hay nguỵ biện
屁理屈 へりくつ
ngụy biện; lý sự
小理屈 こりくつ
quibble, pointless argument
似非理屈 えせりくつ じひりくつ
phép nguỵ biện
屁理屈屋 へりくつや
sophist, quibbler
掘り合う 掘り合う
khắc vào