Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 理論段数
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
数理論理学 すうりろんりがく
lôgic có tính chất tượng trưng; lôgic toán học
代数理論 だいすうりろん
lý thuyết đại số
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
数量化理論 すうりょうかりろん
lý thuyết định lượng
数段 すうだん
vài cấp bậc, vài tầng
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
論理 ろんり
luân lý