Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 理趣経
経理 けいり
công việc kế toán (sổ sách)
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経理部 けいりぶ
phòng kế toán
経理課 けいりか
bộ phận kế toán
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
趣 おもむき
dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác; ấn tượng
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.