Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風琴 ふうきん
đàn organ.
手風琴 てふうきん
đàn xếp; đàn ăccoc.
琴 きん こと そう
đàn Koto
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
調琴 ちょうきん
việc chơi đàn Koto.
和琴 わごん
Yamatogoto (đàn tranh gảy sáu hoặc bảy dây)
月琴 げっきん
đàn nguyệt