琴鳥
ことどり コトドリ「CẦM ĐIỂU」
☆ Danh từ
Superb lyrebird (Menura novaehollandiae)

琴鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 琴鳥
琴 きん こと そう
đàn Koto
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
調琴 ちょうきん
việc chơi đàn Koto.
洋琴 ようきん
pianô, nhẹ
琴曲 きんきょく
khúc nhạc đàn Kotô
琴線 きんせん
dây đàn cầm những tình cảm sâu xa nhất
月琴 げっきん
đàn nguyệt
和琴 わごん
Yamatogoto (đàn tranh gảy sáu hoặc bảy dây)