Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 環の根基
根基 こんき
Căn bản.
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
複素環基 ふくそかんき
hợp chất dị vòng
環境基準 かんきょうきじゅん
tiêu chuẩn môi trường sống
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
営業循環基準 えーぎょーじゅんかんきじゅん
tiêu chuẩn chu trình kinh doanh
環境保護基金 かんきょうほごききん
Quỹ Bảo vệ Môi trường.